Theo định nghĩa của Hiệp hội Kiểm toán và Kiểm soát nội bộ quốc tế (IIA), kiểm toán hoạt động là một cuộc kiểm tra độc lập, khách quan nhằm đánh giá và hỗ trợ cải tiến hiệu quả, hiệu lực của quá trình quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ và các quy trình quản trị trong một tổ chức.
Đối với các nhà quản trị doanh nghiệp việc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật là nhiệm vụ không hề đơn giản, vì vậy hoạt động kiểm toán nội bộ luôn được đề cao.
Khác với kiểm toán báo cáo tài chính tập trung vào tính trung thực và hợp lý của các số liệu, kiểm toán hoạt động đề cập đến việc đánh giá tính hiệu lực, hiệu quả của các quy trình, hoạt động nghiệp vụ trong doanh nghiệp, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện, nâng cao hiệu suất hoạt động.
Hoạt động kiểm toán hoạt động giúp doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề, rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động sản xuất kinh doanh để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Đánh giá mức độ tuân thủ các quy định, chính sách của doanh nghiệp cũng như các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động ngành nghề.
- Đưa ra các khuyến nghị về cải tiến quy trình, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.
- Cung cấp thông tin quan trọng để lãnh đạo có cơ sở ra các quyết định quản trị phù hợp, nâng cao năng lực quản lý của ban điều hành.
ATC sẽ thực hiện cuộc kiểm toán hoạt động theo các phương pháp tiếp cận như sau:
- Phương pháp kiểm toán hoạt động chung (Overall engagement approach)
Phương pháp này tiếp cận, xem xét toàn bộ môi trường kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của tổ chức để đánh giá tính hiệu quả chung của các hoạt động. Kiểm toán viên sẽ thu thập thông tin tổng quan về cơ cấu tổ chức, chiến lược, mục tiêu, quy chế quản lý, các hệ thống kiểm soát và kết quả hoạt động để đưa ra nhận định về sự phù hợp, hiệu quả của các hoạt động và quy trình.
- Phương pháp kiểm toán hoạt động riêng (Separate engagement approach)
Phương pháp này tập trung đánh giá riêng lẻ một hoạt động, quy trình cụ thể trong doanh nghiệp như quá trình sản xuất, quá trình mua hàng, bán hàng, quá trình đầu tư, quá trình quản lý tài sản cố định, quản lý nhân lực…
Kiểm toán viên sẽ đi sâu vào kiểm tra chi tiết từng bước trong quy trình, thu thập bằng chứng về sự phù hợp của các thủ tục thực hiện, đánh giá các chỉ tiêu đạt được so với mục tiêu đề ra, phát hiện các vấn đề tồn tại, thiếu sót và đề xuất giải pháp.
- Phương pháp kỹ thuật nghiệp vụ thu thập dữ liệu
Để có được bằng chứng đầy đủ, kiểm toán viên cần áp dụng các kỹ thuật thu thập thông tin như:
- Phỏng vấn: Phỏng vấn trực tiếp nhân sự tham gia quy trình hoạt động để thu thập thông tin
- Quan sát: Quan sát trực tiếp quá trình thực hiện các hoạt động hàng ngày
- Đánh giá hồ sơ: Nghiên cứu, đánh giá các hồ sơ, tài liệu liên quan đến hoạt động
- Thử nghiệm: Thực hiện thử nghiệm kiểm tra các hoạt động, quy trình làm việc
- Phương pháp kỹ thuật nghiệp vụ phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập thông tin, kiểm toán viên tiến hành tổng hợp, phân loại và phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật nghiệp vụ như:
- Phân tích xu hướng: Theo dõi và phân tích sự biến động của các chỉ số hoạt động theo thời gian
- So sánh: So sánh kết quả thực tế với các tiêu chuẩn, mục tiêu đề ra hoặc so sánh với tình hình chung của ngành
- Phân tích chi phí-lợi ích: Đánh giá chi phí và lợi ích thu được của một hoạt động, quy trình để xem xét tính hiệu quả
- Phân tích vòng đời sản phẩm: Đối với doanh nghiệp sản xuất, kiểm toán viên có thể phân tích chi phí và doanh thu theo chu kỳ sống của sản phẩm.
Qua các kỹ thuật trên, kiểm toán viên sẽ có đủ cơ sở để đưa ra các nhận định, đánh giá về tính hiệu lực, hiệu quả của các hoạt động trong doanh nghiệp.